Có những loại thuế chung cư nào? Cách tính thuế cho từng loại

Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng phát triển, việc mua bán và sở hữu căn hộ chung cư trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, đi kèm với việc sở hữu căn hộ là những nghĩa vụ tài chính mà chủ sở hữu cần phải hiểu rõ, đặc biệt là các loại thuế liên quan. Vậy, có những loại thuế chung cư nào? Và cách tính thuế cho từng loại ra sao? Bài viết này Meeyland sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại thuế chung cư phổ biến và hướng dẫn cách tính thuế chi tiết cho từng loại, nhằm giúp bạn nắm rõ hơn về nghĩa vụ thuế và đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách đầy đủ.

Thuế chung cư là gì? 

Thuế chung cư là các khoản phí và thuế liên quan đến việc mua bán, sở hữu và sử dụng căn hộ chung cư mà chủ sở hữu, đồng sở hữu nhà chung cư phải nộp cho Nhà nước theo quy định của pháp luật. Các loại thuế này bao gồm thuế thu nhập cá nhân từ việc chuyển nhượng bất động sản, thuế giá trị gia tăng, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp và một số loại phí, lệ phí khác. Người nộp thuế có trách nhiệm khai báo và nộp thuế đúng hạn, đầy đủ theo quy định nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro về pháp lý. Việc hiểu rõ các loại thuế chung cư và cách tính thuế cho từng loại là vô cùng quan trọng, giúp chủ sở hữu không chỉ thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính mà còn có kế hoạch tài chính hợp lý, tránh những phát sinh không mong muốn.

Thuế chung cư là gì? 
Thuế chung cư là gì?

Các loại thuế thường có khi sinh sống tại chung cư

Dưới đây là một số loại thuế và phí mà bạn phải đóng khi sinh sống tại chung cư, cùng với các chi tiết cụ thể về từng loại:

Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ là khoản tiền bắt buộc phải nộp cho Nhà nước khi thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản như mua bán nhà đất, đăng ký hoặc thay đổi quyền sở hữu. Cá nhân và tổ chức thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản là đối tượng chịu trách nhiệm nộp lệ phí trước bạ. Lệ phí trước bạ thường được tính dựa trên giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng mua bán, với mức phí phổ biến là 0,5% giá trị tài sản.

Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất

Theo khoản 5 Điều 3 Thông tư 85/2019/TT-BTC, lệ phí trước bạ khi mua bán nhà chung cư do Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định. Mức thu lệ phí trước bạ khác nhau tùy theo tỉnh, thành phố nơi bạn mua nhà. Cụ thể, một số địa phương có thể áp dụng mức phí ưu đãi hoặc tăng giảm tùy thuộc vào chính sách phát triển bất động sản của khu vực đó. Do đó, bạn cần tra cứu quy định của Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố đó để biết chính xác mức phí áp dụng.

Phí công chứng hợp đồng mua bán căn hộ chung cư

Khi tổ chức hoặc cá nhân thực hiện giao dịch mua bán căn hộ chung cư và yêu cầu công chứng hợp đồng, khoản phí công chứng cần nộp sẽ được tính dựa trên tổng giá trị tài sản hoặc giá trị của hợp đồng mua bán. Mức phí này được quy định chi tiết trong Thông tư 257/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính. Cụ thể, phí công chứng có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% giá trị tài sản hoặc hợp đồng, tùy thuộc vào giá trị giao dịch. Ví dụ, nếu giá trị hợp đồng là 1 tỷ đồng, phí công chứng có thể khoảng từ 1 triệu đến 5 triệu đồng.

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là khoản thuế bắt buộc mà người bán căn hộ chung cư phải nộp cho Nhà nước khi thực hiện giao dịch mua bán, chuyển nhượng. Mức thuế TNCN khi bán căn hộ chung cư là 2%, được tính trên giá trị hợp đồng hoặc giá trị của tài sản. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bán có thể được miễn thuế TNCN khi bán căn hộ chung cư, chẳng hạn như chuyển nhượng bất động sản giữa các thành viên trong gia đình hoặc các trường hợp thừa kế, quà tặng theo quy định của pháp luật.

Phí quản lý chung cư

Phí quản lý chung cư là khoản chi phí được thu hàng tháng từ các hộ dân cư trú tại chung cư để chi trả cho các hoạt động quản lý, vận hành và bảo trì chung cư. Giá dịch vụ quản lý vận hành do Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định mức tối đa. Mức cụ thể do Ban quản trị chung cư đề xuất và được Đại hội đồng chủ sở hữu nhà chung cư thông qua. Mức đóng kinh phí quản lý vận hành thường dao động từ 5.000 đến 18.000 đồng/m2/tháng. Ví dụ, nếu căn hộ của bạn có diện tích 70m2, mức phí quản lý có thể từ 350.000 đến 1.260.000 đồng/tháng.

Phí dịch vụ hàng tháng

Phí dịch vụ hàng tháng là khoản chi phí mà cư dân phải nộp cho ban quản lý chung cư để chi trả cho việc làm đẹp cảnh quan, đảm bảo an ninh trật tự, thu gom rác thải… Mức thu phí dịch vụ hàng tháng dao động tùy theo loại chung cư và diện tích căn hộ. Các dịch vụ này bao gồm bảo vệ, vệ sinh công cộng, bảo trì các tiện ích chung và các hoạt động khác nhằm duy trì môi trường sống an toàn, sạch sẽ và tiện nghi. Ví dụ, mức phí dịch vụ có thể dao động từ 1.000 đến 3.000 đồng/m2/tháng, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và chất lượng dịch vụ.

Các khoản chi phí khác sau khi vào ở tại căn hộ chung cư

Các khoản chi phí này bao gồm phí giữ xe, bảo trì căn hộ, điện, nước và internet.

    • Phí giữ xe: Thường dao động từ 100.000 đến 1.500.000 đồng/tháng, tùy thuộc vào loại phương tiện và quy định của chung cư.
    • Phí bảo trì căn hộ: Là khoản tiền được trích ra từ tiền thuê hàng tháng để bảo trì, sửa chữa căn hộ. Thông thường, khoản phí này được thu hàng năm và có thể dao động từ 1% đến 2% giá trị căn hộ mỗi năm.
    • Chi phí điện, nước, internet: Các khoản chi phí này được tính dựa trên mức sử dụng thực tế của từng hộ gia đình. Mức giá điện, nước theo quy định của nhà nước, còn internet phụ thuộc vào gói dịch vụ mà bạn chọn.

Việc hiểu rõ các loại thuế và phí này sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn, tránh những rủi ro không đáng có và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Điều này không chỉ giúp bạn duy trì một môi trường sống ổn định mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch mua bán, chuyển nhượng tài sản trong tương lai.

Các loại thuế thường có khi sinh sống tại chung cư
Các loại thuế thường có khi sinh sống tại chung cư

Hướng dẫn cách tính thuế chung cư

Dưới đây là bảng hướng dẫn cách tính các loại thuế và phí chung cư mà bạn cần nhớ:

Loại thuế/phí Cách tính
Lệ phí trước bạ 0,5% x giá trị tài sản
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất Do Hội đồng nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương quy định
Phí công chứng hợp đồng mua bán căn hộ chung cư

Giá trị tài sản dưới 50 triệu đồng: 50.000 đồng.

Giá trị tài sản từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng: 100.000 đồng.

Giá trị tài sản từ 100 triệu đồng đến 01 tỷ đồng: 0,1% của giá trị hợp đồng, giao dịch hoặc tổng giá trị tài sản.

Giá trị tài sản từ 01 tỷ đồng đến 03 tỷ đồng: 0,06% của phần giá trị tài sản hay phần giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 01 tỷ đồng + 1.000.000 đồng.

Giá trị tài sản từ 03 tỷ đồng đến 05 tỷ đồng: 2.200.000 đồng + 0,05% của phần giá trị tài sản hay giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 03 tỷ đồng.

Giá trị tài sản từ 05 tỷ đồng đến 10 tỷ đồng: 3.200.000 đồng + 0,04% của phần giá trị tài sản hay giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 05 tỷ đồng.

Giá trị tài sản từ 10 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng: 5.200.000 đồng + 0,03% của phần giá trị tài sản hay giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 10 tỷ đồng.

Giá trị tài sản trên 100 tỷ đồng: 32.200.000 đồng + 0,02% của phần giá trị tài sản hay giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 100 tỷ đồng (chỉ được thu tối đa là 70.000.000 đồng).

Thuế thu nhập cá nhân 2% của giá trị hợp đồng, giá trị của tài sản
Phí quản lý chung cư Giá dịch vụ quản lý vận hành x tổng số diện tích căn hộ được sử dụng (hoặc diện tích khác không phải là căn hộ trong nhà chung cư).
Phí dịch vụ hàng tháng Tùy thuộc vào từng loại chung cư
Các khoản chi phí khác Tùy thuộc vào từng chung cư

Một số thắc mắc phổ biến về thuế chung cư

Dưới đây sẽ là một số thắc mắc thường gặp về tiền thuế chung cư cùng câu trả lời, cùng theo dõi để biết ngay nhé. 

Ai là người có trách nhiệm nộp thuế chung cư?

Người sở hữu chung cư là người có trách nhiệm nộp các loại thuế và phí liên quan đến việc sở hữu, chuyển nhượng và sử dụng căn hộ chung cư. Cụ thể, các nghĩa vụ tài chính mà người sở hữu chung cư phải đảm nhận bao gồm:

  • Lệ phí trước bạ: Người sở hữu chung cư có trách nhiệm nộp lệ phí trước bạ khi thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng, tặng cho hoặc thừa kế căn hộ. Lệ phí trước bạ thường được tính bằng 0,5% giá trị tài sản và phải được nộp cho cơ quan thuế trước khi đăng ký quyền sở hữu tài sản.
  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Người bán căn hộ chung cư phải nộp thuế thu nhập cá nhân khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng căn hộ. Mức thuế này là 2% giá trị hợp đồng hoặc giá trị tài sản. Trong một số trường hợp, như chuyển nhượng giữa các thành viên trong gia đình hoặc các trường hợp đặc biệt khác, người bán có thể được miễn thuế TNCN theo quy định của pháp luật.
  • Phí công chứng hợp đồng mua bán căn hộ: Khi giao dịch mua bán căn hộ chung cư được thực hiện, bên mua hoặc bên bán (tùy theo thỏa thuận) có trách nhiệm thanh toán phí công chứng hợp đồng. Mức phí này được tính dựa trên tổng giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng mua bán và phải tuân theo các quy định trong Thông tư 257/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính.
  • Phí quản lý chung cư: Người sở hữu căn hộ có trách nhiệm nộp phí quản lý chung cư hàng tháng. Phí này dùng để chi trả cho các hoạt động quản lý, vận hành và bảo trì các khu vực chung trong tòa nhà. Mức phí thường được tính dựa trên diện tích sử dụng của căn hộ và được quy định bởi Ban quản lý hoặc Ban quản trị chung cư, với sự thông qua của Đại hội đồng chủ sở hữu nhà chung cư.
  • Phí dịch vụ hàng tháng: Cư dân chung cư phải nộp phí dịch vụ hàng tháng để chi trả cho các dịch vụ như vệ sinh, an ninh, thu gom rác thải và duy trì cảnh quan chung. Mức phí này thường phụ thuộc vào loại hình và tiêu chuẩn của chung cư cũng như diện tích căn hộ của mỗi cư dân.
  • Phí bảo trì: Người sở hữu căn hộ chung cư có trách nhiệm đóng góp phí bảo trì để đảm bảo việc bảo trì, sửa chữa các hạng mục chung của tòa nhà. Phí này thường được thu dưới dạng phần trăm giá trị căn hộ và được quản lý bởi Ban quản lý chung cư.
  • Các khoản chi phí khác: Ngoài các khoản thuế và phí nêu trên, người sở hữu căn hộ còn phải chi trả các chi phí khác liên quan đến việc sử dụng căn hộ như phí giữ xe, chi phí điện, nước, internet và các dịch vụ khác. Các khoản chi phí này thường được tính dựa trên mức sử dụng thực tế và quy định của từng chung cư.

Việc nắm rõ các trách nhiệm tài chính này không chỉ giúp người sở hữu căn hộ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ pháp lý mà còn đảm bảo quyền lợi của họ trong quá trình sinh sống tại chung cư. Việc quản lý tài chính hiệu quả cũng giúp tránh những rủi ro phát sinh và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch mua bán, chuyển nhượng tài sản trong tương lai.

Một số thắc mắc phổ biến về thuế chung cư
Một số thắc mắc phổ biến về thuế chung cư

Hạn chót nộp thuế chung cư là khi nào?

Thời hạn nộp thuế chung cư và các loại phí liên quan phụ thuộc vào loại thuế và quy định của pháp luật. Cụ thể như sau:

  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):

    • Đối với cá nhân cư trú: Thuế thu nhập cá nhân phải được nộp theo tháng, quý hoặc năm, tùy thuộc vào tổng thu nhập hàng năm và quy định của cơ quan thuế. Các cá nhân có thể lựa chọn phương thức nộp phù hợp với hoàn cảnh và yêu cầu của mình.
    • Đối với cá nhân không cư trú: Thuế thu nhập cá nhân phải được nộp ngay vào thời điểm thanh toán thu nhập. Điều này nhằm đảm bảo thuế được thu ngay khi phát sinh thu nhập, tránh tình trạng thất thu thuế.
  • Phí quản lý vận hành chung cư: Phí này được nộp hàng tháng vào ngày 10 hoặc ngày 20, hoặc theo thời điểm cụ thể do Ban quản trị chung cư quy định trong Quy ước quản lý, sử dụng nhà chung cư. Quy ước này thường được thống nhất và thông qua trong Đại hội đồng chủ sở hữu chung cư để đảm bảo sự minh bạch và hợp lý trong quá trình quản lý vận hành.

  • Lệ phí trước bạ: Lệ phí trước bạ phải được nộp trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán hoặc chuyển nhượng nhà chung cư. Việc nộp lệ phí trước bạ đúng hạn là điều kiện bắt buộc để đăng ký quyền sở hữu tài sản tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Phí đăng ký quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất: Sau khi nộp lệ phí trước bạ, chủ sở hữu có trách nhiệm nộp phí đăng ký quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất trong vòng 30 ngày. Đây là bước cuối cùng để hoàn tất việc đăng ký quyền sở hữu hợp pháp cho tài sản.

Việc nắm rõ các mốc thời gian này là rất quan trọng đối với chủ sở hữu chung cư để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật, tránh những phiền phức và chi phí phát sinh không đáng có. Đồng thời, việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính còn giúp chủ sở hữu đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình sở hữu và sử dụng tài sản.

Mức phạt đối với trường hợp nộp thuế chậm?

Mức phạt đối với việc nộp thuế chậm sẽ được tính theo tỷ lệ 0,03% cho mỗi ngày chậm và dựa trên số tiền thuế chưa nộp. Ví dụ, nếu bạn nộp chậm thuế TNCN 10 triệu đồng trong 15 ngày, số tiền phạt chậm nộp sẽ là:

10,000,000 VNĐ × 0.03 %×15 ngày = 45,000 VNĐ

Bài viết trên đã cung cấp thông tin để bạn hiểu rõ hơn về các loại thuế chung cư và cách tính phạt khi nộp thuế chậm. Hãy nhớ tuân thủ đúng thời hạn nộp thuế để tránh bị phạt hành chính và chi trả tiền phạt không đáng có. Điều này sẽ giúp bạn duy trì quyền lợi pháp lý và tiết kiệm chi phí trong quản lý tài chính cá nhân.

Viết một bình luận