Gỗ veneer là gì và cách phân loại

Tại Việt Nam, gỗ veneer ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong ngành sản xuất đồ nội thất. Loại gỗ này mang vẻ đẹp tự nhiên của gỗ nguyên khối nhưng lại được cấu tạo từ lớp gỗ mỏng dán lên bề mặt của bộ khung gỗ công nghiệp. Vậy gỗ veneer thực chất là gì? Những ưu điểm và nhược điểm của loại gỗ này ra sao? Và tính ứng dụng của nó trong đời sống như thế nào? Hãy cùng dungcaxinh.com tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về nó và cách phân loại các loại veneer.

Gỗ veneer là gì?

Gỗ Veneer là loại gỗ tự nhiên được lạng mỏng thành nhiều tấm có độ dày từ 0.6mm đến dưới 3mm, tùy vào nhu cầu sử dụng. Hiếm có tấm veneer nào vượt quá độ dày 3mm (tương đương khoảng 1/8 inch). Quá trình lạng mỏng một cây gỗ tự nhiên có thể tạo ra rất nhiều tấm veneer, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên gỗ.

Sau khi được lạng mỏng, tấm veneer sẽ được gắn lên các loại cốt gỗ công nghiệp như MDF, HDF, gỗ ván dăm, gỗ ván ép, hay gỗ fiber. Quá trình này tạo ra các sản phẩm nội thất hoặc các vật dụng phân loại như ghita, piano, và violin. Mặc dù veneer có nguồn gốc từ gỗ tự nhiên, các sản phẩm nội thất làm từ gỗ không được coi là nội thất gỗ tự nhiên hoàn toàn. Điều này là do cấu tạo của chúng bao gồm cốt gỗ công nghiệp với bề mặt phủ bằng lớp veneer tự nhiên.

Khái niệm về veneer và gỗ có sự khác biệt nhất định. Veneer chỉ là lớp gỗ mỏng phủ bề mặt, trong khi gỗ là sản phẩm hoàn chỉnh kết hợp giữa cốt gỗ công nghiệp và lớp phủ veneer. Sự kết hợp này mang lại vẻ ngoài giống hệt gỗ tự nhiên, tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt, và những tính năng vượt trội.

Gỗ veneer là gì
Gỗ veneer là gì

Ngoài ra, sử dụng veneer là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài nguyên môi trường, đặc biệt khi nguồn gỗ quý hiếm đang ngày càng cạn kiệt. Bảng màu của veneer rất đa dạng, phụ thuộc vào vân và màu của loại gỗ được sử dụng. Một số loại gỗ tự nhiên phổ biến dùng để làm veneer bao gồm gỗ xoan đào, gỗ sồi, tần bì, dẻ gai, và thông.

Các sản phẩm có bề mặt phủ veneer luôn được đánh giá cao về chất lượng và thẩm mỹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và tính bền vững trong các sản phẩm nội thất.

Quy trình sản xuất gỗ veneer

Có phân loại 5 cách để lạng ra gỗ veneer: bóc lệch tâm, bóc tròn, bóc khối phần tư, cắt phẳng và cắt khối phần tư bán tiếp tuyến xuyên tâm. Quy trình sản xuất ra veneer như sau:

Bóc lệch tâm (Rotary Cutting)

Bóc lệch tâm là phương pháp phổ biến nhất, trong đó khúc gỗ được quay quanh trục của nó và dao lạng cắt vào từ ngoài vào trong. Phương pháp này tạo ra các tấm veneer có vân gỗ đồng đều và ít lãng phí nguyên liệu.

Bóc khối phần tư (Quarter Slicing)

Khúc gỗ được chia thành bốn phần tư và mỗi phần tư được lạng riêng biệt. Phương pháp này tạo ra các tấm veneer có vân gỗ phức tạp và đẹp mắt, thường dùng cho các loại gỗ có vân đẹp như gỗ sồi hay gỗ anh đào.

Bóc tròn (Circular Cutting)

Khúc gỗ được bóc tròn để tạo ra các tấm veneer có vân gỗ tự nhiên và đẹp. Quá trình này thường được sử dụng cho các loại gỗ có giá trị cao.

Cắt phẳng (Flat Slicing)

Khúc gỗ được cắt thành các tấm veneer bằng cách cắt ngang dọc theo chiều dài của khúc gỗ. Kỹ thuật này tạo ra các tấm veneer có vân gỗ thẳng và đẹp, phù hợp cho nhiều loại nội thất.

Cắt khối phần tư bán tiếp tuyến xuyên tâm (Half-Radial Slicing)

Phương pháp này kết hợp giữa cắt phẳng và cắt phần tư, tạo ra các tấm veneer có vân gỗ đẹp và đa dạng. Quá trình này giúp tối ưu hóa vân gỗ và giảm lãng phí nguyên liệu.

Sản xuất gỗ veneer

Bước 1: Chuẩn bị gỗ thịt từ cây sồi, cây óc chó, cây tràm bông vàng… Các loại này cần phải qua xử lý cơ bản như tách vỏ, luộc hoặc ngâm, bỏ nhựa, phơi khô hoặc sấy.

Bước 2: Lạng gỗ thành các lát mỏng dày từ 0.6mm đến dưới 3mm.

Bước 3: Sấy khô các lát gỗ bằng máy sấy công nghiệp. Không phơi ngoài ánh nắng tự nhiên bởi nhiệt độ cao sẽ khiến các lát gỗ bị cong vênh hoặc dễ gãy.

Bước 4: Lăn keo lên bề mặt cốt gỗ công nghiệp (gỗ MFC, MDF, gỗ finger…) sau đó dán veneer lên bề mặt đã phủ keo. Loại keo thường được sử dụng là UF, thành phần chính từ hợp chất NH4CL. Ưu điểm là không gây độc hại, kết dính tốt, đóng rắn nhanh và không thấm nước.

Bước 5: Ghép veneer vào cốt gỗ sau đó ép 2 lớp này lại bằng máy ép nguội hoặc nóng. Các thao tác này đều được thực hiện tự động.

Bước 6: Sau khi lớp veneer được nằm cố định trên cốt gỗ, dùng máy chà nhám để xử lý bề mặt, đánh bóng cho phẳng và mịn.

Bước 7: Kiểm tra sản phẩm sau đó mang đi phân phối.

Gỗ veneer có những loại nào?

Trên thị trường hiện nay, rất khó để phân loại chính xác có bao nhiêu loại veneer bởi ván gỗ veneer được sản xuất từ việc xẻ mỏng các loại gỗ tự nhiên, sau đó dán lên miếng ván công nghiệp. Mỗi loại gỗ tự nhiên khi được xẻ và dán sẽ tạo ra một loại veneer khác nhau.

Sau khi gỗ veneer được sản xuất và đóng thành sản phẩm, lớp veneer gỗ bên ngoài sẽ hiện rõ, mang đến vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Tuy nhiên, không thể nhận biết được cốt gỗ bên trong bằng mắt thường. Mỗi loại cốt gỗ công nghiệp được sử dụng sẽ có độ bền, khả năng chống thấm nước và các đặc tính kỹ thuật khác nhau, ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.

Gỗ veneer có những loại nào
Gỗ veneer có những loại nào

Do đó, sự đa dạng của các loại gỗ tự nhiêncốt gỗ công nghiệp kết hợp tạo nên vô số loại veneer khác nhau trên thị trường, phục vụ cho nhiều nhu cầu và phong cách nội thất khác nhau.

Ưu và nhược điểm của gỗ veneer

Bất cứ sản phẩm nào cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng, gỗ veneer cũng không ngoại lệ.

Ưu điểm của gỗ veneer

  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt gỗ veneer được phủ lớp veneer có nguồn gốc từ gỗ tự nhiên, do đó các sản phẩm làm ra có màu sắc và đường vân giống như gỗ tự nhiên. Bảng màu phân loại của gỗ veneer rất đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng và phong cách thiết kế khác nhau.
  • Giá thành hợp lý: Gỗ veneer có giá rẻ hơn so với gỗ tự nhiên. Ví dụ, màu sắc và đường vân của gỗ óc chó rất đẹp nhưng giá thành tương đối cao. Thay vào đó, khách hàng có thể lựa chọn các món nội thất làm từ gỗ veneer óc chó để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Bề mặt sáng bóng và bền bỉ: Bề mặt của gỗ veneer sáng bóng, hạn chế tình trạng cong vênh, mối mọt. Điều này giúp sản phẩm duy trì được vẻ đẹp và độ bền qua thời gian.
  • Khả năng tùy chỉnh linh hoạt: Gỗ veneer có thể được điều chỉnh, sắp xếp và ghép vân theo nhiều cách khác nhau (ghép chéo, ngang, dọc, đảo vân…) để tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao và độc đáo.
  • Đa dạng ứng dụng: Gỗ veneer có thể được sử dụng để làm ra nhiều phân loại mặt hàng và đồ nội thất khác nhau, từ bàn ghế, tủ kệ đến các vật dụng trang trí, mang lại giá trị sử dụng và thẩm mỹ cao cho không gian sống.

Nhược điểm của gỗ veneer

  • Do cốt gỗ làm từ gỗ công nghiệp nên gỗ veneer có khả năng chống nước hạn chế, dễ bị hỏng hay nứt. Gỗ veneer chỉ nên dùng ở những nơi khô ráo, ít tiếp xúc với nước. Các sản phẩm tủ, kệ bếp nên lau khô thường xuyên để tránh nước đọng lại lâu trên bề mặt gây nấm mốc.
  • Các tấm veneer có độ dày rất mỏng nên các sản phẩm nội thất làm ra có thể dễ bị trầy xước trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng của gỗ veneer

Gỗ veneer được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Với bảng màu sắc đa dạng và vẻ ngoài giống với gỗ tự nhiên, gỗ veneer được sử dụng phổ biến để làm đồ nội thất như sàn gỗ, tủ, kệ sách, giường…

Không chỉ mang tính thẩm mỹ cao, gỗ veneer còn được ưa chuộng bởi chất lượng bền, tốt và giá thành vừa phải, được ứng dụng nhiều trong nội thất gia đình, văn phòng.

Kết luận

Gỗ veneer là một giải pháp hiệu quả trong ngành nội thất, kết hợp vẻ đẹp tự nhiên của gỗ với tính kinh tế và tính năng vượt trội của cốt gỗ công nghiệp. Nhờ quy trình sản xuất đa dạng và kỹ thuật lạng gỗ tiên tiến, gỗ veneer không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền, khả năng chống mối mọt và cong vênh. Sự phân loại đa dạng trong màu sắc và vân gỗ giúp gỗ veneer phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và nhu cầu sử dụng khác nhau. Với những ưu điểm vượt trội và khả năng bảo vệ tài nguyên môi trường, gỗ veneer ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong việc sản xuất các sản phẩm nội thất chất lượng cao.

Viết một bình luận